作業部会
さぎょうぶかい「TÁC NGHIỆP BỘ HỘI」
☆ Danh từ
Làm việc là nhóm

作業部会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 作業部会
作業部会案 さぎょうぶかいあん
làm việc là bản thảo
金融活動作業部会 きんゆうかつどうさぎょうぶかい
đơn vị đặc nhiệm hoạt động tài chính trên (về) sự giặt là tiền (fatf)
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
作業台アクセサリ作業台用部品 さぎょうだいアクセサリさぎょうだいようぶひん
phụ kiện bàn làm việc
作業 さぎょう
công việc
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
部会 ぶかい
mục(khu vực) gặp