金融活動作業部会
きんゆうかつどうさぎょうぶかい
☆ Danh từ
Đơn vị đặc nhiệm hoạt động tài chính trên (về) sự giặt là tiền (fatf)

金融活動作業部会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金融活動作業部会
作業部会 さぎょうぶかい
làm việc là nhóm
金融業 きんゆうぎょう
tài chính hoặc doanh nghiệp moneylending
作業部会案 さぎょうぶかいあん
làm việc là bản thảo
部活動 ぶかつどう
hoạt động câu lạc bộ, hoạt động ngoại khóa
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
内部金融 ないぶきんゆー
tài trợ nội bộ
金融業者 きんゆうぎょうしゃ
chuyên gia tài chính