Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
部分的順序関係 ぶぶんてきじゅんじょかんけー
quan hệ thứ tự mang tính cục bộ
部分体 ぶぶんたい
trường thứ cấp
関係団体 かんけいだんたい
chi nhánh (công ty, tổ chức)
肉体関係 にくたいかんけい
những quan hệ tình dục
部局間関係 ぶきょくかんかんけー
mối quan hệ liên bộ phận
部分実体 ぶぶんじったい
thực thể từng phần
関係 かんけい
can hệ
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)