Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
部分的 ぶぶんてき
một phần; từng phần, từng bộ phận
全損 ぜんそん
mất toàn bộ.
部分的故障 ぶぶんてきこしょー
sự hư hỏng từng phần
全部 ぜんぶ
cả thảy
全的 ぜんてき
hoàn toàn
部分全体関係 ぶぶんぜんたいかんけい
quan hệ từng phần
歯根分岐部欠損 しこんぶんきぶけっそん
khiếm khuyết phần
あんぜんピン 安全ピン
kim băng