Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
関係当局 かんけいとうきょく
cơ quan hữu quan, cơ quan có thẩm quyền
人間関係 にんげんかんけい
Mối quan hệ của con người
世代間関係 せだいかんかんけー
mối quan hệ giữa các thế hệ
空間的関係 くうかんてきかんけい
mối quan hệ về mặt không gian
部局 ぶきょく
ban; phòng ban
局部 きょくぶ
bộ phận.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
関係 かんけい
can hệ