部分的
ぶぶんてき「BỘ PHÂN ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Một phần; từng phần, từng bộ phận

部分的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 部分的
部分的全損 ぶぶんてきぜんそん
mất nguyên kiện
部分的故障 ぶぶんてきこしょー
sự hư hỏng từng phần
部分的順序関係 ぶぶんてきじゅんじょかんけー
quan hệ thứ tự mang tính cục bộ
部分的肺静脈還流異常 ぶぶんてきはいじょうみゃくかんりゅういじょう
bất thường tĩnh mạch phổi từng phần
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
部分 ぶぶん
bộ phận; phần