Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
部分的全損 ぶぶんてきぜんそん
mất nguyên kiện
部分的故障 ぶぶんてきこしょー
sự hư hỏng từng phần
部分的順序関係 ぶぶんてきじゅんじょかんけー
quan hệ thứ tự mang tính cục bộ
部分的肺静脈還流異常 ぶぶんてきはいじょうみゃくかんりゅういじょう
bất thường tĩnh mạch phổi từng phần
部分 ぶぶん
bộ phận; phần
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp