学部長
がくぶちょう「HỌC BỘ TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Chủ nhiệm khoa, trưởng khoa
学部長
は、ためらうことなく
永遠
の
英知
を
選
んだ。
Không chần chừ, trưởng khoa tuyển chọn trí tuệ vô cùng.
学部長
Trưởng khoa

Từ đồng nghĩa của 学部長
noun
学部長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学部長
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
学生部長 がくせいぶちょう
người trưởng (của) những sinh viên
部長 ぶちょう
trưởng bộ phận
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp