Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
部門流れ
ぶもんながれ
dòng.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
部門 ぶもん
bộ môn; khoa; phòng
外部流れ がいぶながれ
dòng chảy bên ngoài
内部流れ ないぶながれ
dòng chảy bên trong
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
「BỘ MÔN LƯU」
Đăng nhập để xem giải thích