間接部門
かんせつぶもん「GIAN TIẾP BỘ MÔN」
☆ Danh từ
Bộ phận gián tiếp

間接部門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間接部門
民間部門 みんかんぶもん
khu vực riêng tư
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
部門 ぶもん
bộ môn; khoa; phòng
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
間接 かんせつ
gián tiếp; sự gián tiếp
細胞間接合部 さいぼうかんせつごうぶ
cầu nối gian bào
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
部門名 ぶもんめい
tên đơn vị tổ chức