Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 郭店楚簡
楚楚 そそ
duyên dáng; nguyên chất
楚 すわえ ずわえ すわい ずわい
switch (long, tender shoot of a plant)
清楚 せいそ
sạch và nguyên chất; giỏ rác; lựa chiều
楚々 そそ すわえ々
duyên dáng; nguyên chất
簡 かん
brevity, simplicity
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
清楚ギャル せいそギャル
polished gyaru, girl or young woman adhering to a toned down version of the gyaru fashion trend
郭清 かくきよし
làm sạch, sự tinh chế, sự tẩy uế