Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
郵政省
ゆうせいしょう
Sở bưu chính viễn thông
郵政 ゆうせい
bưu chính.
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
政治省 せいじしょう
bộ chính trị.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
郵政総局 ゆうせいそうきょく
tổng cục bưu điện.
郵政公社 ゆうせいこうしゃ
công ty bưu chính
郵政大臣 ゆうせいだいじん
Bộ trưởng ngành bưu chính viễn thông
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
「BƯU CHÁNH TỈNH」
Đăng nhập để xem giải thích