郵政省
ゆうせいしょう「BƯU CHÁNH TỈNH」
☆ Danh từ
Sở bưu chính viễn thông

郵政省 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 郵政省
郵政 ゆうせい
bưu chính.
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
政治省 せいじしょう
bộ chính trị.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
郵政総局 ゆうせいそうきょく
tổng cục bưu điện.
郵政公社 ゆうせいこうしゃ
công ty bưu chính
郵政大臣 ゆうせいだいじん
Bộ trưởng ngành bưu chính viễn thông
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.