Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 郵政民営化法
郵政民営化 ゆうせいみんえいか
bưu chính dân doanh hóa
郵政事業民営化 ゆうせいじぎょうみんえいか
tư nhân hóa dịch vụ bưu chính
郵便民営化 ゆうびんみんえいか
tư nhân hóa dịch vụ bưu chính
郵政民営化担当大臣 ゆうせいみんえいかたんとうだいじん
Bộ trưởng Tư nhân hóa ngành Bưu chính
民営化 みんえいか
Tư nhân hoá+ Chính sách chuyển đổi sở hữu công cộng của một tài sản thành sở hữu tư nhân hoặc cho phép một tổ chức kinh doanh ở khu vực tư nhân hực hiện một hoạt động nào đó cho đến lúc ấy vẫn được tiến hành bởi một tổ chức công cộng.
郵政 ゆうせい
bưu chính.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
民営化企業 みんえいかきぎょう
doanh nghiệp tư hữu hoá