Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 郷田勇三
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
郷 ごう きょう
quê hương
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
望郷 ぼうきょう
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương