Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 郷間勇太
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
郷 ごう きょう
quê hương
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
太平洋時間 たいへいようじかん
giờ Thái Bình Dương
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).