Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都七福神
七福神 しちふくじん
7 vị thần may mắn; bảy Phúc thần.
福神 ふくじん
thần may mắn
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
福の神 ふくのかみ
thần may mắn
神代七代 かみよななよ
seven generations of (celestial) gods
天神七代 てんじんしちだい
seven generations of celestial deities
南都七大寺 なんとしちだいじ
bảy ngôi chùa lớn của Nara