Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都丸ちよ
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都落ち みやこおち
để lại (đang tẩu thoát) vốn
都育ち みやこそだち とそだち
sự lớn lên ở thành thị, sự trưởng thành ở thành thị; người trưởng thành ở thành thị
丸勝ち まるがち
toàn thắng
丸持ち まるもち
người giàu, người giàu có ( như 金持ち)
丸いぶち まるいぶち
vành đai.
丸ぽちゃ まるぽちゃ
béo mũm mĩm