都育ち
みやこそだち とそだち「ĐÔ DỤC」
☆ Danh từ
Sự lớn lên ở thành thị, sự trưởng thành ở thành thị; người trưởng thành ở thành thị

都育ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 都育ち
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
育ち そだち
sự lớn lên; sự phát triển
都落ち みやこおち
để lại (đang tẩu thoát) vốn
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
島育ち しまそだち
mang lên trên trên (về) một hòn đảo
野育ち のそだち
khônng được giáo dục chu đáo