都合のいい
つごうのいい つごうのよい
☆ Cụm từ, adj-i
Tiện lợi

都合のいい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 都合のいい
都合の悪い つごうのわるい
bất tiện
都合がいい つごうがいい つごうがよい
thuận tiện
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都合 つごう
sự thuận tiện; sự thuận lợi
都合のよろしい つごうのよろしい
thuận tiện
都合が悪い つごうがわるい
bất tiện
馴合い売買 馴合いばいばい
việc mua bán không nhằm mục đích chuyển giao quyền đặt lệnh bán hoặc mua đồng thời, đồng giá nhằm mục đích thông đồng với người bán và người mua để gây hiểu lầm cho bên thứ ba.