Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都市同盟
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
同盟 どうめい
đồng minh
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
マラータ同盟 マラータどうめい
Liên minh Maratha
同盟船 どうめいせん
tàu hiệp hội.
ハンザ同盟 ハンザどうめい
liên minh Hanse