Các từ liên quan tới 都市対抗野球大会 (都道府県別)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都市対抗野球 としたいこうやきゅう
đợt giải vô địch bóng chày nonpro liên thành phố quốc gia
都道府県別 とどうふけんべつ
by prefecture
都道府県 とどうふけん
sự phân chia hành chính của Nhật.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
大都会 だいとかい
đô hội.
大都市 だいとし
thành phố lớn.