Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都市環境破壊
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
環境破壊 かんきょうはかい
sự phá hủy môi trường
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
市場環境 しじょうかんきょう
điều kiện thị trường
破壊 はかい
sự phá hoại
環境 かんきょう
hoàn cảnh
非破壊 ひはかい
không phá hủy, không làm tổn hại