Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都市美運動
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
美術運動 びじゅつうんどう
phong trào mĩ thuật
美化運動 びかうんどう
một beautification điều khiển
市民運動 しみんうんどう
cuộc vận động của dân chúng, phong trào quần chúng
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.