都市近郊部の保健医療サービス
としきんこーぶのほけんいりょーサービス
Dịch vụ y tế khu vực ngoại ô
都市近郊部の保健医療サービス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 都市近郊部の保健医療サービス
都市近郊部の保健 としきんこーぶのほけん
y tế khu vực ngoại ô
保健医療サービス ほけんいりょうサービス
dịch vụ chăm sóc sức khỏe
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
近郊都市 きんこうとし
thành phố lân cận
保健医療サービスの誤用 ほけんいりょーサービスのごよー
sử dụng sai các dịch vụ chăm sóc sức khỏe
保健医療サービス管理 ほけんいりょうサービスかんり
quản lý dịch vụ y tế
保健医療サービス研究 ほけんいりょーサービスけんきゅー
nghiên cứu dịch vụ chăm sóc sức khỏe
小児保健医療サービス しょーにほけんいりょーサービス
dịch vụ chăm sóc sức khỏe trẻ em