都市銀行
としぎんこう「ĐÔ THỊ NGÂN HÀNH」
Ngân hàng đô thị
Ngân hàng thành phố
☆ Danh từ
Thành phố đắp bờ; ngân hàng thủ đô

Từ trái nghĩa của 都市銀行
都市銀行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 都市銀行
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
都銀 とぎん
ngân hàng thành phố, ngân hàng đô thị
市中銀行 しちゅうぎんこう
Ngân hàng thành phố
都銀キャッシュサービス とぎんきゃっしゅさーびす
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
銀行 ぎんこう
ngân hàng