都心部
としんぶ「ĐÔ TÂM BỘ」
☆ Danh từ
Khu vực ở trong trung tâm thành phố

都心部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 都心部
都心 としん
trung tâm thành phố; trung tâm đô thị
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都市部 としぶ
những vùng thành thị
副都心 ふくとしん
thứ nhì (sự tái thiết) (mà) những hiệu ứng trên (về) một thành phố đặt đúng tâm như một kết quả (của) sự phát triển ngoại ô
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp