Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都民の消防官
都民 とみん
dân thành phố; cư dân Tokyo
官民 かんみん
quan và dân
消防 しょうぼう
sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都民税 とみんぜい
thuế đô thị
官民ファンド かんみんファンド
quỹ đầu tư công tư
官民パートナーシップ かんみんパートナーシップ
quan hệ đối tác công - tư