Các từ liên quan tới 都民ファーストの会
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
都民会館 とみんかいかん
Hội trường (dùng để họp) ở Tokyo (của người dân Tokyo)
都民 とみん
dân thành phố; cư dân Tokyo
都会 とかい
đô hội
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都民税 とみんぜい
thuế đô thị
ファースト ファスト
nhanh; nhanh chóng