Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
資料館 しりょうかん
phòng tư liệu (của một toà báo...)
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
商業都市 しょうぎょうとし
thành phố thương mại
博物館資料 はくぶつかんしりょう
tài liệu viện bảo tàng
歴史資料館 れきししりょうかん
nơi lưu giữ tài liệu lịch sử
図書館資料 としょかんしりょう
tài liệu thư viện
都市国家 としこっか
thành quốc