Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 都留拓也
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
葉拓 ようたく
phết màu lên lá rồi ấn lên giấy
拓く ひらく
mở (ví dụ như đường dẫn), xóa (đường), phá vỡ (ví dụ như đất)
魚拓 ぎょたく
câu cá sự in
拓殖 たくしょく
sự khai thác; sự thực dân
拓銀 たくぎん つぶせぎん
takushoku đắp bờ