Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都市生態学 としせいたいがく
sinh thái đô thị
複雑訴訟形態 ふくざつそしょうけいたい
vụ kiện tập thể
複合形容詞 ふくごうけいようし
tính từ ghép
形態 けいたい
hình dạng
複合 ふくごう
phức hợp
都合 つごう
sự thuận tiện; sự thuận lợi
都市 とし
đô thị