鄙
ひな「BỈ」
☆ Danh từ
Vùng quê
鄙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鄙
野鄙 やひ
thô tục; hèn hạ; thấp kém; thô bỉ
鄙歌 ひなうた
Bài hát dân gian.
鄙猥 ひわい
Không đứng đắn; tục tĩu; bỉ ổi.
鄙言 ひげん
cách diễn đạt tiếng lóng
鄙見 ひけん
quan điểm tầm thường (cách nói nhún nhường cho ngôi thứ nhất)
鄙劣 ひれつ
thấp kém; gian lận; hèn nhát; đê tiện
都鄙 とひ
Thành phố và nông thôn.
鄙諺 ひげん
từ thường dùng



