アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
鄙懐 ひかい
suy nghĩ của chính mình, ý tưởng của chính mình
鄙人 ひなびと ひじん とひとま とひと
dân quê, tỉnh lẻ
野鄙 やひ
thô tục; hèn hạ; thấp kém; thô bỉ
鄙言 ひげん
cách diễn đạt tiếng lóng
鄙猥 ひわい
Không đứng đắn; tục tĩu; bỉ ổi.