Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
配偶 はいぐう
Sự phối ngẫu ( vợ/chồng)
配偶者 はいぐうしゃ
người phối hợp thành đôi; người phối ngẫu
配偶体 はいぐうたい
thể giao tử
配偶子 はいぐうし はいぐうこ
giao tử
配言済み 配言済み
đã gửi
配偶子嚢 はいぐうしのう
túi giao tử, bọc giao tử
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.