配偶者
はいぐうしゃ「PHỐI NGẪU GIẢ」
Vợ hoặc chồng
☆ Danh từ
Người phối hợp thành đôi; người phối ngẫu
懐疑的
な
配偶者
Người phối ngẫu không thể tin tưởng được
特殊
な
病気
を
持
つ
配偶者
Người phối ngẫu (vợ/ chồng) có bệnh đặc biệt
Người phụ thuộc; người phải nuôi dưỡng; người sống nhờ theo.

Từ đồng nghĩa của 配偶者
noun
配偶者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 配偶者
配偶者控除 はいぐーしゃこーじょ
khấu trừ cho vợ / chồng
配偶者虐待 はいぐうしゃぎゃくたい
bạo lực gia đình; bạo hành bạn đời (vợ hoặc chồng)
配偶者特別控除 はいぐーしゃとくべつこーじょ
khấu trừ đặc biệt cho vợ / chồng
配偶者間人工授精 はいぐうしゃかんじんこうじゅせい
sự thụ tinh nhân tạo
非配偶者間人工授精 ひはいぐうしゃかんじんこうじゅせい
thụ tinh nhân tạo bởi tinh trùng của người hiến tặng
配偶 はいぐう
Sự phối ngẫu ( vợ/chồng)
配偶体 はいぐうたい
thể giao tử
配偶子 はいぐうし はいぐうこ
giao tử