Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
受精卵卵管内移植 じゅせーらんらんかんないいしょく
chuyển hợp tử qua ống dẫn trứng
配偶子 はいぐうし はいぐうこ
giao tử
配偶子嚢 はいぐうしのう
túi giao tử, bọc giao tử
血管移植 けっかんいしょく
ghép mạch máu
配偶 はいぐう
Sự phối ngẫu ( vợ/chồng)
異形配偶子 いけいはいぐうし いぎょうはいぐうこ
giao tử không đều
配偶子形成 はいぐうしけいせい
sự sinh giao tử
卵母細胞移植 らんぼさいぼういしょく
cấy ghép tế bào trứng