Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
配偶子嚢 はいぐうしのう
túi giao tử, bọc giao tử
配偶子 はいぐうし はいぐうこ
giao tử
配偶 はいぐう
Sự phối ngẫu ( vợ/chồng)
異形配偶子 いけいはいぐうし いぎょうはいぐうこ
giao tử không đều
配偶子形成 はいぐうしけいせい
sự sinh giao tử
接合子 せつごうし せつごうこ
hợp tử
配偶者 はいぐうしゃ
người phối hợp thành đôi; người phối ngẫu
配偶体 はいぐうたい
thể giao tử