配偶者特別控除
はいぐーしゃとくべつこーじょ
Khấu trừ đặc biệt cho vợ / chồng
配偶者特別控除 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 配偶者特別控除
配偶者控除 はいぐーしゃこーじょ
khấu trừ cho vợ / chồng
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
配偶者 はいぐうしゃ
người phối hợp thành đôi; người phối ngẫu
配当控除 はいとーこーじょ
khấu trừ cổ tức
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
項目別控除 こうもくべつこうじょ
khấu trừ từng khoản khi khai thuế
控除 こうじょ
khấu trừ