非配偶者間人工授精
ひはいぐうしゃかんじんこうじゅせい
☆ Danh từ
Thụ tinh nhân tạo bởi tinh trùng của người hiến tặng

非配偶者間人工授精 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非配偶者間人工授精
配偶者間人工授精 はいぐうしゃかんじんこうじゅせい
sự thụ tinh nhân tạo
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
人工授精 じんこうじゅせい
sự thụ tinh nhân tạo
配偶者 はいぐうしゃ
người phối hợp thành đôi; người phối ngẫu
配偶 はいぐう
Sự phối ngẫu ( vợ/chồng)
配偶者虐待 はいぐうしゃぎゃくたい
bạo lực gia đình; bạo hành bạn đời (vợ hoặc chồng)
配偶者控除 はいぐーしゃこーじょ
khấu trừ cho vợ / chồng