Kết quả tra cứu 配属する
Các từ liên quan tới 配属する
配属する
はいぞく
「PHỐI CHÚC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Phân phối (nhân viên); bố trí (nhân viên); điều phối (nhân viên)
〜に
配属
する
Bố trí vào công việc ....
(
人
)を
ヨーロッパ
のどこかへ
配属
する
Điều phối ai đó đến nơi nào đó ở châu Âu. .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 配属する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 配属する/はいぞくする |
Quá khứ (た) | 配属した |
Phủ định (未然) | 配属しない |
Lịch sự (丁寧) | 配属します |
te (て) | 配属して |
Khả năng (可能) | 配属できる |
Thụ động (受身) | 配属される |
Sai khiến (使役) | 配属させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 配属すられる |
Điều kiện (条件) | 配属すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 配属しろ |
Ý chí (意向) | 配属しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 配属するな |