Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
配当支払率
はいとーしはらいりつ
tỉ lệ chi trả cổ tức
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
配当率 はいとうりつ
nhịp độ số bị chia
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
支払 しはらい
sự chi trả
支払い準備率 しはらいじゅんびりつ
reserve ratio, reserve rate
支配 しはい
sự ảnh hưởng; sự chi phối
Đăng nhập để xem giải thích