Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パテ
ma tít; sơn bóng.
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
配管 はいかん
sự đặt đường ống; sự nối đường ống
配言済み 配言済み
đã gửi
パテナイフ パテ・ナイフ
putty knife
ドレン配管 ドレンはいかん
ống dẫn nước
配管工 はいかんこう
thợ hàn chì
配管カッター はいかんカッター
dao cắt ống nước