Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
配管保護材 はいかんほござい
vật liệu bảo vệ ống dẫn
保温材 ほおんざい
vật liệu cách nhiệt
配管部材 はいかんぶざい
phụ kiện ống nối
phụ kiện dây
ガス配管部材 ガスはいかんぶざい
vật liệu ống dẫn khí
配管副部材 はいかんふくぶざい
phụ kiện ống dẫn nước
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
配管設備部材 はいかんせつびぶざい
bộ phận thiết bị đi đường ống