配管保護材
はいかんほござい
☆ Danh từ
Vật liệu bảo vệ ống dẫn
配管保護材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 配管保護材
配管保温材 はいかんほおんざい
vật liệu cách nhiệt ống dẫn
保護材 ほござい
vật liệu bảo quản, bảo vệ
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
ống bảo vệ
配管部材 はいかんぶざい
phụ kiện ống nối
配管部材 はいかんぶざい
phụ kiện dây
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
表面保護材 ひょうめんほござい
vật liệu bảo vệ bề mặt