Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
配管保温材 はいかんほおんざい
vật liệu cách nhiệt ống dẫn
継手用保温材 つぎてようほおんざい
vật liệu cách nhiệt dùng cho đầu nối
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
保温 ほおん
sự giữ độ ấm; sự duy trì độ ấm; sự giữ nhiệt
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
保護材 ほござい
vật liệu bảo quản, bảo vệ
保温ジャー ほおんジャー
nồi giữ nhiệt
保温剤 ほおんざい
chất giữ nhiệt