配膳人
はいぜんにん「PHỐI THIỆN NHÂN」
☆ Danh từ
Bồi bàn.

配膳人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 配膳人
配膳 はいぜん
Phân phát bữa ăn trước mặt khách hàng, như thác, cuồn cuộn
配膳室 はいぜんしつ
phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn
配膳車 はいぜんしゃ
Xe đẩy đồ ăn.
配言済み 配言済み
đã gửi
常温配膳車 じょうおんはいぜんくるま
xe đẩy thức ăn ở nhiệt độ thường
低温配膳車 ていおんはいぜんくるま
xe đẩy thức ăn ở nhiệt độ thấp
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.