低温配膳車
ていおんはいぜんくるま
☆ Danh từ
Xe đẩy thức ăn ở nhiệt độ thấp
低温配膳車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低温配膳車
常温配膳車 じょうおんはいぜんくるま
xe đẩy thức ăn ở nhiệt độ thường
配膳車 はいぜんしゃ
Xe đẩy đồ ăn.
配膳 はいぜん
Phân phát bữa ăn trước mặt khách hàng, như thác, cuồn cuộn
配膳人 はいぜんにん
Bồi bàn.
配膳室 はいぜんしつ
phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
低温 ていおん
nhiệt độ thấp
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.