配膳車
はいぜんしゃ「PHỐI THIỆN XA」
☆ Danh từ
Xe đẩy đồ ăn.
Xe đẩy thức ăn
配膳車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 配膳車
常温配膳車 じょうおんはいぜんくるま
xe đẩy thức ăn ở nhiệt độ thường
低温配膳車 ていおんはいぜんくるま
xe đẩy thức ăn ở nhiệt độ thấp
配膳 はいぜん
Phân phát bữa ăn trước mặt khách hàng, như thác, cuồn cuộn
配膳人 はいぜんにん
Bồi bàn.
配膳室 はいぜんしつ
phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
配車 はいしゃ
sự điều phối xe ô tô