Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
果実酒 かじつしゅ
rượu trái cây (làm từ táo, nho...); rượu ngâm trái cây
実の じつの
true, real
酒の澱 さけのおり
cặn rượu.
酒の気 さけのけ
trông có vẻ ngà ngà say
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
酒の上で さけのうえで
dưới sự ảnh hưởng của rượu