物議を醸す
ぶつぎをかもす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Dấy lên sự phản đối

Bảng chia động từ của 物議を醸す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 物議を醸す/ぶつぎをかもすす |
Quá khứ (た) | 物議を醸した |
Phủ định (未然) | 物議を醸さない |
Lịch sự (丁寧) | 物議を醸します |
te (て) | 物議を醸して |
Khả năng (可能) | 物議を醸せる |
Thụ động (受身) | 物議を醸される |
Sai khiến (使役) | 物議を醸させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 物議を醸す |
Điều kiện (条件) | 物議を醸せば |
Mệnh lệnh (命令) | 物議を醸せ |
Ý chí (意向) | 物議を醸そう |
Cấm chỉ(禁止) | 物議を醸すな |