Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お酒 おさけ ごしゅ
rượu; rượu sakê
とおくにさる
go far away
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
お神酒 おみき
rượu cúng; rượu thờ.
お酒を作る おさけをつくる
cất rượu.
氷におおわれる こおりにおおわれる
kết băng.
お高くとまる おたかくとまる
kiêu kì, chảnh
頭におく あたまにおく
xem xét, suy tính