Các từ liên quan tới 酒井くにお・とおる
お酒 おさけ ごしゅ
rượu; rượu sakê
go far away
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
お神酒 おみき
rượu cúng; rượu thờ.
お酒を作る おさけをつくる
cất rượu.
tha thứ, khoan thứ, chịu đựng (sự đau đớn, nóng, lạnh...)
sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế, cây trồng mọc tự nhiên, suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được, trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi, thoát, thoát ra, tôi quên bẵng tên anh ta
quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self, importance